Những nhân vật tiêu biểu trong quá trình hình thành Tổng hội Phật giáo Việt Nam

Quá trình hình thành Tổng Hội Phật giáo Việt Nam năm 1951 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, khi Phật giáo chính thức có một tổ chức đại diện thống nhất trên toàn quốc.

Bối cảnh lịch sử - xã hội và thực trạng Phật giáo Việt Nam đầu thế kỷ 20

Trong nửa đầu thế kỷ 20, Phật giáo Việt Nam trải qua giai đoạn đầy biến động do ảnh hưởng từ chế độ thực dân Pháp, dấy lên các phong trào cách mạng quốc gia và sự thay đổi lớn trong nền văn hóa. Bối cảnh chính trị phức tạp, thực dân Pháp đô hộ và đàn áp, sự phát triển của các phong trào tôn giáo khác, tạo nên áp lực lớn đối với Phật giáo – một tôn giáo có truyền thống lâu đời tại Việt Nam.

Trong thời kỳ này, sự phổ biến của các tổ chức tôn giáo ngoại quốc cùng các chính sách hạn chế về văn hóa và giáo dục Phật giáo đã làm dấy lên nhu cầu khẩn thiết về một tổ chức đại diện chung cho Phật giáo, có khả năng thống nhất các tư tưởng và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng Phật tử Việt Nam. (Nguyễn & Phạm, 2004).

tong-hoi-pg-vn-minh-hoa-1-1733887872-1764910952.jpeg
Hình ảnh mang tính minh họa (nguồn: Internet)

Đầu thế kỷ 20, Việt Nam bước vào giai đoạn quan trọng với nhiều biến động lớn về mặt lịch sử và xã hội. Đây là thời kỳ thực dân Pháp đã hoàn tất quá trình đô hộ, chia Việt Nam thành ba xứ Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ với hệ thống hành chính riêng biệt nhằm kiểm soát hiệu quả từng khu vực.

Chính quyền thực dân tiến hành các chính sách kinh tế, văn hóa và tôn giáo nhằm củng cố quyền lực, từ đó định hình xã hội Việt Nam một cách toàn diện (Woodside, 1971). Việc áp dụng mô hình giáo dục và hệ thống tư pháp theo kiểu phương Tây đã gây ra nhiều thay đổi trong cấu trúc xã hội. Theo Marr (1981), chính quyền thực dân không chỉ cố gắng khai thác tài nguyên thiên nhiên mà còn tìm cách "cải tạo" văn hóa, giáo dục của người Việt nhằm thực hiện chính sách đồng hóa.

Các trường học kiểu Pháp được mở ra nhằm đào tạo một tầng lớp trí thức theo tư tưởng Pháp, gây ảnh hưởng đến giá trị truyền thống, đặc biệt là đối với các thế hệ trẻ.

Cuộc đối đầu giữa các giá trị phương Tây và truyền thống dẫn đến sự hình thành một số phong trào văn hóa và chính trị với mục tiêu tìm kiếm độc lập, tái khẳng định bản sắc dân tộc.

Như mô tả của Brocheux và Hémery (2009), “Xã hội Việt Nam cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 vừa chịu sự áp bức của thực dân, vừa là thời kỳ nhen nhóm những ý thức về bản sắc dân tộc”. Các phong trào như Duy Tân (1904-1908) do Phan Châu Trinh và các lãnh tụ khác khởi xướng đã có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người dân học hỏi tinh hoa văn hóa phương Tây nhưng vẫn giữ vững tinh thần độc lập dân tộc (Đoàn, 2015).

Đầu thế kỷ 20, Phật giáo Việt Nam gặp phải nhiều thách thức từ chính quyền thực dân Pháp và sự thay đổi trong xã hội. Theo các nhà nghiên cứu, hệ thống tự viện (chùa chiền) phần lớn chịu ảnh hưởng của các quy định khắt khe từ chính quyền Pháp, nhằm hạn chế vai trò của tôn giáo trong đời sống chính trị và văn hóa Việt Nam (Cadière, 1904).

Chính sách tôn giáo của thực dân Pháp còn tạo ra sự đối đầu tôn giáo trong xã hội, khi Công giáo được ưu ái hơn so với các tôn giáo truyền thống như Phật giáo và Đạo giáo.

Theo nghiên cứu của Marr (1981), sự can thiệp của Pháp vào các tổ chức tôn giáo nhằm mục đích duy trì sự kiểm soát xã hội, đồng thời hạn chế vai trò chính trị của Phật giáo trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.

tong-hoi-pg-vn-minh-hoa-2-1733888067-1764910871.jpeg
Hình ảnh mang tính minh họa (nguồn: Internet)

Trong bối cảnh đó, Phật giáo không chỉ đối mặt với áp lực từ bên ngoài, mà còn phải giải quyết những vấn đề nội tại, vốn đã tồn tại từ trước khi Pháp đến. Một trong những vấn đề nghiêm trọng mà Phật giáo Việt Nam phải đối mặt đầu thế kỷ 20 là tình trạng thiếu hụt tài chính. Hệ thống tự viện (chùa chiền) phụ thuộc rất nhiều vào sự đóng góp tự nguyện của phật tử để duy trì hoạt động. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội và chính trị biến động, nguồn lực tài chính dành cho Phật giáo ngày càng khan hiếm, gây ảnh hưởng đến các hoạt động tu học, duy trì phật sự và từ thiện xã hội. Trước khi Pháp đô hộ, các chùa thường nhận được hỗ trợ tài chính ổn định từ người dân và triều đình, thông qua việc hiến cúng đất đai, tài sản, và các hình thức quyên góp khác. Tuy nhiên, dưới chế độ thực dân, các nguồn thu này bị hạn chế do chính sách kiểm soát chặt chẽ của chính quyền Pháp đối với tôn giáo (Marr, 1981).

Chính quyền thực dân không khuyến khích, đôi khi còn cản trở các hoạt động từ thiện và quyên góp của Phật giáo, dẫn đến sự giảm sút trong việc hiến cúng và tài trợ từ Phật tử. Nhiều ngôi chùa không có nguồn thu ổn định và phải đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Theo Nguyễn Lang (1992), nhiều chùa tại các vùng nông thôn và miền núi bị hư hỏng do thiếu kinh phí để sửa chữa và tôn tạo. Những ngôi chùa lớn hơn ở các thành phố lớn như Hà Nội, Huế, và Sài Gòn cũng gặp khó khăn trong việc bảo trì và tổ chức các hoạt động tôn giáo. Một số chùa buộc phải chuyển sang các hoạt động kinh tế tự cung tự cấp, như canh tác đất đai và sản xuất hàng thủ công, nhưng vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu tài chính.

Chính quyền thực dân Pháp áp dụng nhiều biện pháp nhằm kiểm soát hoạt động tôn giáo, trong đó có Phật giáo. Theo Cadière (1904), chính quyền đã ban hành các điều luật nhằm giới hạn việc mở rộng tự viện và quy định chặt chẽ việc tổ chức các nghi lễ Phật giáo. Những quy định này khiến cho nhiều ngôi chùa không thể mở rộng hoạt động, nhiều ngôi chùa phải đối mặt với tình trạng xuống cấp do không được duy tu, sửa chữa. Ngoài ra, chính quyền thực dân còn ủng hộ và tạo điều kiện cho các tôn giáo khác như Công giáo để thay thế vai trò truyền thống của Phật giáo trong xã hội Việt Nam (Li, 1998). Theo Nguyễn Lang (1992), sự thiên vị Công giáo của chính quyền thực dân là nguyên nhân lớn khiến Phật giáo dần suy yếu trong vai trò là tôn giáo chủ đạo. Nhiều tự viện phải tìm cách duy trì hoạt động thông qua sự đóng góp của Phật tử hoặc thông qua các hoạt động từ thiện.

Từ những năm 1913 cho đến 1945, chính quyền Pháp ban hành các nghị định nhằm quản lý chặt chẽ các hoạt động của tôn giáo Phật giáo. Các văn bản mang tính quản lý nhà nước để quản lý, kiểm soát tôn giáo Phật giáo:

nhung-nhan-vat-lich-su-1-1733887486-1764910872.jpeg

Suy thoái trong nội bộ Phật giáo và nhu cầu thống nhất tất yếu

Không chỉ bị ảnh hưởng bởi chính quyền, Phật giáo Việt Nam cũng đối diện với những suy thoái từ nội bộ. Theo Woodside (1971), hệ thống tự viện thiếu sự đoàn kết, bị phân hóa và thiếu sức mạnh để cùng nhau chống lại các tác động từ bên ngoài. Phật giáo tại Việt Nam lúc bấy giờ bị chia rẽ thành nhiều hệ phái khác nhau như Bắc Tông, Nam Tông, gây nên tình trạng cát cứ giữa các nhóm Phật giáo. Một phần lý do dẫn đến tình trạng này là vì giáo lý và triết lý của Phật giáo truyền thống dần mất đi tính ứng dụng thực tiễn trong bối cảnh xã hội đang thay đổi. Bên cạnh đó, nhiều ngôi chùa phải chịu ảnh hưởng từ các hủ tục cũ, thiếu các hoạt động và cách tiếp cận mới để thu hút giới trẻ và trí thức, làm giảm sức hút của Phật giáo đối với cộng đồng (Nguyễn & Phạm, 2004).

Trước thực trạng này, nhiều nhà lãnh đạo Phật giáo và trí thức Phật tử nhận ra nhu cầu cải cách và thống nhất Phật giáo để đáp ứng yêu cầu của thời đại. Theo một số tài liệu tiếng Pháp như của Cadière (1904), các hội đoàn Phật giáo tại miền Trung như Hội An Nam Phật học (1932) và Hội Phật học Nam Kỳ (1938) bắt đầu thành lập với mục tiêu cải thiện tình hình Phật giáo và giúp cộng đồng Phật tử kết nối với nhau. Hội An Nam Phật học tại Huế do các trí thức và tu sĩ Phật giáo thành lập được xem là điểm sáng trong phong trào cải cách này. Hội không chỉ khuyến khích các hoạt động giảng dạy và nghiên cứu về Phật giáo mà còn tạo điều kiện cho việc mở rộng các lớp học dành cho cư sỹ, góp phần quan trọng vào việc duy trì và phát triển Phật giáo trong xã hội đương thời (Brocheux & Hémery, 2009).

Các phong trào cải cách Phật giáo vào đầu thế kỷ 20 mang tính chiến lược, không chỉ nhằm củng cố tôn giáo mà còn đáp ứng nhu cầu xã hội trong việc bảo vệ bản sắc dân tộc. Đặc biệt, phong trào cải cách Phật giáo của Hội An Nam Phật học đã giúp khôi phục lại sự quan tâm của cộng đồng đối với tôn giáo truyền thống này, đồng thời hình thành nền tảng vững chắc cho phong trào thống nhất Phật giáo Việt Nam sau này. Bối cảnh lịch sử và thực trạng xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20 đã ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình Phật giáo. Phật giáo lúc này không chỉ đối mặt với các hạn chế từ chính quyền thực dân mà còn suy yếu từ bên trong. Tuy nhiên, nhu cầu cải cách và thống nhất đã trở thành động lực mạnh mẽ, giúp Phật giáo từng bước vượt qua khó khăn, định hình lại vai trò của mình trong xã hội. Những nỗ lực của các hội đoàn Phật giáo vào đầu thế kỷ 20 là cơ sở quan trọng cho phong trào thống nhất Phật giáo vào những năm tiếp theo, từ đó củng cố vị thế của Phật giáo như một phần không thể thiếu của đời sống và văn hóa Việt Nam.

Một tổ chức đại diện duy nhất cho Phật giáo Việt Nam

tong-hoi-pg-vn-1733887486-1764910871.jpeg
(Ảnh: Internet)

Vào đầu thập niên 1950-1954, Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi lớn về mặt chính trị và xã hội. Sự phân chia đất nước thành hai miền Bắc và Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954 đã tạo nên tình hình chính trị căng thẳng, đồng thời làm gia tăng mâu thuẫn tôn giáo và sắc tộc (Marr, 1981).

Trong bối cảnh này, các cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo – vốn là tôn giáo truyền thống lớn nhất tại Việt Nam – đứng trước nhu cầu phải định vị và bảo vệ bản sắc, cũng như quyền lợi của mình trước những tác động từ cả các chính sách chính trị mới lẫn các luồng tư tưởng ngoại lai (Nguyễn Lang, 1992). Theo Woodside (1971), những thay đổi xã hội và chính trị lớn này đặt ra thách thức đáng kể cho Phật giáo Việt Nam, khi sự xuất hiện của nhiều tổ chức tôn giáo ngoại lai, đặc biệt là Công giáo với sự ủng hộ của chính quyền miền Nam Việt Nam, đã đe dọa đến vị thế của Phật giáo trong cộng đồng. Nhiều trí thức và lãnh đạo Phật giáo nhận ra rằng, để bảo vệ quyền lợi và giá trị tôn giáo của mình, Phật giáo cần một tổ chức đại diện duy nhất, có khả năng điều phối và đứng lên bảo vệ cộng đồng phật tử trước những biến động xã hội và chính trị.

tong-hoi-pg-vn-minh-hoa-1733887486-1764910824.jpeg
(Ảnh: Internet)

Trước năm 1951, Phật giáo Việt Nam không có một tổ chức đại diện chung cho toàn bộ các hệ phái và hội đoàn trên cả ba miền Bắc, Trung và Nam. Thay vào đó, các tổ chức Phật giáo tồn tại một cách độc lập, phân tán thành nhiều hội đoàn khác nhau như Hội An Nam Phật học ở miền Trung, Hội Phật học Nam Kỳ tại miền Nam và một số hội đoàn tại miền Bắc (Nguyễn & Phạm, 2004). Sự phân tán này khiến Phật giáo trở nên yếu thế trước các thách thức từ chính quyền và từ các tổ chức tôn giáo khác. Lý giải nguyên nhân của sự phân tán này, Cadière (1904) nhận định rằng Phật giáo Việt Nam không có cơ sở tổ chức chặt chẽ và chịu nhiều ảnh hưởng từ sự phân chia vùng miền, hệ phái và truyền thống khác nhau. Điều này gây khó khăn cho các tổ chức Phật giáo khi phải đối mặt với những thay đổi xã hội nhanh chóng và cần thiết phải có một tiếng nói chung để bảo vệ quyền lợi của cộng đồng phật tử. Marr (1981) cho rằng sự phân tán này còn tạo ra tình trạng cát cứ giữa các nhóm Phật giáo, dẫn đến thiếu sự phối hợp trong các hoạt động tôn giáo và xã hội, từ đó giảm thiểu đáng kể sức mạnh của Phật giáo.

Với tình trạng chính trị và xã hội nhiều biến động, Phật giáo Việt Nam đứng trước nguy cơ suy thoái nếu không có một tổ chức đại diện để bảo vệ quyền lợi. Theo Brocheux và Hémery (2009), một số chính sách của chính quyền miền Nam, dưới sự ảnh hưởng của phương Tây và Công giáo, được cho là làm suy yếu vai trò của Phật giáo trong xã hội. Điều này thúc đẩy các lãnh đạo Phật giáo, cả từ tu sỹ lẫn cư sỹ, nhận thấy nhu cầu cấp thiết phải xây dựng một tổ chức thống nhất để bảo vệ quyền lợi và giá trị của Phật giáo trước sức ép xã hội. Nguyễn Lang (1992) cho rằng việc thành lập một tổ chức Phật giáo duy nhất không chỉ nhằm duy trì sự tồn tại của Phật giáo mà còn để bảo vệ giá trị văn hóa dân tộc, vì Phật giáo Việt Nam gắn liền với bản sắc văn hóa và truyền thống dân tộc. Trong bối cảnh đất nước chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố ngoại lai, việc gìn giữ và bảo vệ các giá trị cốt lõi của Phật giáo chính là bảo vệ văn hóa Việt Nam.